Có 2 kết quả:
內向 nèi xiàng ㄋㄟˋ ㄒㄧㄤˋ • 内向 nèi xiàng ㄋㄟˋ ㄒㄧㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) reserved (personality)
(2) introverted
(3) (economics etc) domestic-oriented
(2) introverted
(3) (economics etc) domestic-oriented
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) reserved (personality)
(2) introverted
(3) (economics etc) domestic-oriented
(2) introverted
(3) (economics etc) domestic-oriented
Bình luận 0