Có 2 kết quả:

內向 nèi xiàng ㄋㄟˋ ㄒㄧㄤˋ内向 nèi xiàng ㄋㄟˋ ㄒㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) reserved (personality)
(2) introverted
(3) (economics etc) domestic-oriented

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) reserved (personality)
(2) introverted
(3) (economics etc) domestic-oriented

Bình luận 0